Có 2 kết quả:
举目无亲 jǔ mù wú qīn ㄐㄩˇ ㄇㄨˋ ㄨˊ ㄑㄧㄣ • 舉目無親 jǔ mù wú qīn ㄐㄩˇ ㄇㄨˋ ㄨˊ ㄑㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look up and see no-one familiar (idiom); not having anyone to rely on
(2) without a friend in the world
(2) without a friend in the world
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look up and see no-one familiar (idiom); not having anyone to rely on
(2) without a friend in the world
(2) without a friend in the world
Bình luận 0